An ninh mạng (2025)

Giới thiệu chung

An ninh mạng đang trở thành một lĩnh vực đặc biệt quan trọng với sức ảnh hưởng rất lớn trong bối cảnh tội phạm mạng gia tăng nhanh chóng. Với nhu cầu cấp thiết về chuyên gia An ninh mạng trên toàn cầu, chuyên ngành An ninh mạng tại Swinburne cung cấp các kiến thức cơ bản và chuyên sâu về hệ thống mã hóa, kiểm soát truy cập và cách thức kiến trúc mạng và internet được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trực tuyến. 

Sinh viên sẽ được trang bị những kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho một sự nghiệp vô cùng rộng mở với mức thu nhập hấp dẫn trong nhiều ngành nghề – từ quốc phòng, truyền thông, y tế đến kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác.

Giới thiệu chuyên ngành An ninh mạng tại Swinburne Việt Nam

Chuyên ngành An ninh mạng, thuộc Chương trình cử nhân Khoa học máy tính, là một trong những ngành học mũi nhọn tại Swinburne Việt Nam, được khẳng định bởi chất lượng đào tạo được kiểm định quốc tế ở nhóm TOP 1% và tính đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp và ứng dụng công nghệ.

Thông qua chuyên ngành An ninh mạng, sinh viên sẽ được học tập và tìm hiểu các phương pháp và hệ thống mã hóa, kiểm soát truy cập và cách thức kiến trúc mạng và internet được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trực tuyến.

Một trong những lợi thế cho sinh viên chuyên ngành An ninh mạng tại Swinburne Việt Nam đó là cơ hội việc làm rộng mở nhờ trải nghiệm thực tế sớm. Hiện nay, các cựu sinh viên nhóm ngành CNTT của Swinburne Việt Nam đều đang thực tập, làm việc tại những công ty công nghệ hàng đầu như: Sam Sung, Viettel, Panasonic, FPT Software, One Mount,… 

Chi tiết khóa học

Mô tả cấu trúc khoá học, cơ hội nghề nghiệp, nội dung đào tạo, chuẩn đầu ra, kết nối doanh nghiệp.

Thời lượng: 3 năm
Học phí:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Học phí.

Ngành: Khoa học máy tính
Địa điểm: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh
Hệ: Chính quy - Toàn thời gian
Kỳ nhập học:

Tháng 1 | Tháng 5 | Tháng 9

Tiêu chuẩn nhập học:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.

Tiêu chuẩn tiếng Anh học chuyên ngành:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.

Lưu ý:

Sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn đầu vào. Để tìm hiểu thêm, vui lòng truy cập trang Tiêu chuẩn nhập học của sinh viên quốc tế.

Cơ hội nghề nghiệp

Sinh viên tốt nghiệp từ khóa học này sẽ phát triển các kỹ năng chuyên sâu liên quan đến An ninh mạng của hệ thống, mạng lưới và chương trình phần mềm. Sinh viên tốt nghiệp sẽ thể hiện được các khả năng kỹ thuật hiện đại, kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp. Các vị trí nghề nghiệp phù hợp có thể kể đến như:

  • Tư vấn viên an ninh mạng (Security consultant)
  • Phân tích viên an ninh thông tin (Information security analyst)
  • Chuyên viên kiểm thử xâm nhập (Cyber security penetration tester)
  • Quản trị viên mạng hoặc quản trị viên hệ thống (Network or systems administrator)

Nội dung đào tạo

Trọng tâm của chuyên ngành học là những kiến ​​thức, kỹ năng cần thiết cho các vị trí trong lĩnh vực An ninh mạng. Chương trình học kéo dài 3 năm, bao gồm tổng cộng 300 tín chỉ (credit point), tương ứng 24 môn học (unit); mỗi môn học được tính là 12.5 credit points.

  • Core unit là những môn học cơ bản, cung cấp những kiến thức cơ bản và nền tảng về ngành học  để sinh viên có thể tiếp cận học sâu hơn về chuyên ngành.
COS10004 – Computer Systems
COS10009 – Introduction to Programming
COS10025 – Technology in an Indigenous Context Project
COS10026 – Computing Technology Inquiry Project
COS20007 – Object Oriented Programming
COS40005 – Computing Technology Project A
COS40006 – Computing Technology Project B
TNE10006 – Networks and Switching

 

  • Major unit là những môn học chuyên ngành cung cấp kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực theo học. Khi học chuyên ngành, sinh viên sẽ được thực hành để hiểu rõ hơn các kiến thức và kỹ năng phục vụ cho công việc.
COS20019 – Cloud Computing Architecture
COS20031 – Computing Technology Design Project
COS30049 – Computing Technology Innovation Project
SWE30003 – Software Architectures and Design
COS20030 – Malware Analysis
COS30015 – IT Security
TNE20003 – Internet and Cybersecurity for Engineering Applications
TNE30009 – Network Security and Resilience

 

  • Elective unit là những môn học lựa chọn để bổ sung nâng cao: Sinh viên ngoài các môn cơ bản và chuyên ngành sẽ được học thêm các môn học lựa chọn khác để tạo nền tảng, bổ sung và nâng cao. Điều này giúp sinh viên lựa chọn môn học nhằm phát triển tối đa năng lực cá nhân.
ICT20015 – ICT Professional Internship
COS10005 – Web Programming
COS20015 – Fundamentals of Data Management
STA10003 – Foundation of Statistics
COS10022 – Data Science Principles
COS20028 – Big Data Architecture and Application
COS30045 – Data Visualisation
SWE40006 – Software Deployment and Evolution
COS30017 – Software Development for Mobile Devices
COS30020 – Advanced Web Development
SWE30011 – IoT Programming
TNE10005 – Network Administration
COS30008 – Data Structures and Patterns
COS30043 – Interface Design and Development
COS40003 – Concurrent Programming
SWE30009 – Software Testing and Reliability
COS30018 – Intelligent Systems
COS30019 – Introduction to Artificial Intelligence
COS30082 – Applied Machine Learning
COS40007 – Artificial Intelligence for Engineering
ECO10005 – Economics for Business Decision Making
ACC10007 – Financial Information for Decision Making
MGT10009 – Contemporary Management Principles
MKT10009 – Marketing and the Consumer Experience
BUS10015 – Creative Mindset and Entrepreneurship
INF10024 – Business Digitalisation
BUS10014 – Business for Sustainability, Social Change and Impact
HRM20017 – Managing Workplace Relations
MGT20007 – Organisational Behaviour
INF20016 – Big Data Management
LAW20019 – Law of Commerce
INB10002   – International Business Operations
INB20009   – Global and Digital Marketplaces
INB20012   – Asian Regionalism and Global Business
SCM20003   – Global Logistics and Supply Chain Managemen
MKT20019   – Marketing Research and Analytics
MKT20021   – Integrated Marketing Communication
MKT20025   – Consumer Behaviour
MKT20031   – Marketing and Innovation
MKT20032   – Frontiers in Digital Marketing
MDA10012 – Communicating with Data
MDA10018 – Content Creator Lab
MDA10001 – Introduction to Media Studies
MDA10008 – Global Media Industries
DCO10001 – Concepts and Narratives
DCO10002 – Digital Design
DCO10007 – Visual Communication Studio
DCO20004 – Web Design
MDA10015 – Social Media Strategy
MDA20028 – Business of Media and Entrepreneurship 
MDA10013 – Digital Self/Digital Community
JOU20007 – Interactive storytelling 
MDA20026 – Data Narratives
ADV10001 – Principles of Advertising
ADV20004 – Advertising Issues and Impact
ADV20005 – Creativity and Ideation
ADV10002 – Digital Advertising
ADV20003 – Search, Social Media and Video Marketing 
COM10007 – Professional Communication Practice
PUB10001 – Introduction to Public Relations Theory and Practice
PUB20001 – Global Public Relations Practice
PUB20003 – Public Relations Writing
PUB20004 – Issues, Crisis and Risk Communication

 

Sinh viên cũng có thể chọn học các chuyên ngành bổ sung khác cho chuyên ngành chính như chuyên ngành thứ 2 (second major), đồng chuyên ngành (co-major) hoặc các môn bổ sung (minors) để có kiến thức và kỹ năng đa dạng và toàn diện hơn.

Chuẩn đầu ra

Khi hoàn thành khóa học này, sinh viên sẽ đạt được các kỹ năng sau: 

  • Cyber security testing: kiểm thử an ninh không gian mạng
  • Cyber security strategy: chiến lược an ninh không gian mạng
  • Critical thinking: tư duy phản biện
  • Problem-solving: tư duy giải quyết vấn đề
  • Communication skills: kỹ năng giao tiếp
  • Teamwork: làm việc nhóm

Kết nối doanh nghiệp

Swinburne Việt Nam hợp tác với các doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam để mang đến cho sinh viên những trải nghiệm thực tế. Đây là cơ hội để sinh viên được làm việc trong các dự án thực tế. Trong các dự án, sinh viên sẽ giải quyết những thách thức của doanh nghiệp từ đó đạt được các kỹ năng chuyên môn.

Thành quả học sinh

hr
hr
hr