Internet of Things (IoT)

CRICOS Course Code: 088400A

Không chỉ là một xu thế công nghệ mới có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, Internet of Things (IoT) đang trở thành một ngành “hot” mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong thời đại Công nghệ 4.0. Những Developer kinh nghiệm cũng tham gia nghiên cứu IoT vì không muốn mình bị lạc hậu.Còn những Developers trẻ tuổi cũng háo hức học IoT để bắt đầu khởi nghiệp, hoặc để có một công việc tốt hơn trong tương lai.

Ngoài ra Swinburne kết hợp với Tập đoàn FPT để giúp cho sinh viên trải nghiêm thực tế tại các công ty hành đầu tại Việt Nam về thiết kế hệ thống, hạ tầng công nghệ. Chính vì vậy, sinh viên chuyên ngành IoT tại Swinburne sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng chuyên môn cùng cơ hội việc làm phong phú.

Từ nền tảng của ngành CNTT, chuyên ngành IoT tiếp cận từ căn bản về tìm hiểu, nghiên cứu sâu hơn về phần cứng và kết nối với các nền tảng di động, hệ thống thông tin. Chuyên ngành IoT giới thiệu về các ứng dụng cho dữ liệu lớn, điện toán đám mây. Sinh viên học chuyên ngành này có cơ hội triển khai các dự án về nhà thông minh (smart home), thành phố thông minh (smart city), dịch vụ sức khỏe, tài chính,… Đồng thời, sinh viên sẽ được phát triển tư duy chiến lược và khả năng ra quyết định phù hợp trong tình huống thực tế. Ngoài ra, sau khi tốt nghiệp, sinh viên sẽ đủ khả năng tạo ra các giải pháp cơ sở hạ tầng chính xác và phù hợp.

Để đăng kí tìm hiểu về thông tin tuyển sinh cũng như đăng kí nộp hồ sơ xét tuyển, vui lòng truy cập:

Chi tiết khóa học

Mô tả cấu trúc khoá học, cơ hội nghề nghiệp, nội dung đào tạo, chuẩn đầu ra, kết nối doanh nghiệp.

Thời lượng: 3 năm
Học phí:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Học phí.

Ngành: Khoa học máy tính
Địa điểm: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
Hệ: Chính quy - Toàn thời gian
Kỳ nhập học:

Kỳ tháng 1 | Kỳ tháng 5 | Kỳ tháng 9

Tiêu chuẩn nhập học:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.

Tiêu chuẩn tiếng Anh học chuyên ngành:

Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.

Lưu ý:

Sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn đầu vào. Để tìm hiểu thêm, vui lòng truy cập trang Tiêu chuẩn nhập học của sinh viên quốc tế.

Cơ hội nghề nghiệp

Sinh viên  tốt nghiệp chuyên ngành IoT có thể đảm nhiệm các công việc như:

  • Làm việc trong các doanh nghiệp phần mềm và điều khiển tự động với các vị trí: lập trình viên IoT, chuyên viên phân tích và hệ thống IoT, chuyên tư vấn & thiết kế các hệ thống IoT, …
  • Làm việc trong các cơ quan quản lý nhà nước với các vị trí: chuyên viên phân tích và tư vấn IoT, quản lý dự án phát triển IoT, chuyên viên triển khai dự án IoT, …
  • Tự khởi nghiệp trong lĩnh vực lập trình hệ thống nhúng, điều khiển tự động, kinh doanh thiết bị và giải pháp IoT, triển khai giải pháp IoT, …

Nội dung đào tạo

Trọng tâm của chuyên ngành học là những kiến ​​thức, kỹ năng cần thiết cho các vị trí trong lĩnh vực IoT. Chương trình học kéo dài 3 năm, bao gồm tổng cộng 300 tín chỉ (credit point), tương ứng 24 môn học (unit); mỗi môn học được tính là 12.5 credit points. Bên cạnh 8 môn học cơ bản (core unit), sinh viên sẽ được học 8 môn học chuyên ngành (major unit) và 8 môn học lựa chọn (elective unit) để bổ sung nâng cao.

 

  • Core unit là những môn học cơ bản, cung cấp những kiến thức cơ bản và nền tảng về ngành học  để sinh viên có thể tiếp cận học sâu hơn về chuyên ngành.
COS10004 – Computer Systems
COS10009 – Introduction to Programming
COS10025 – Technology in an Indigenous Context Project
COS10026 – Computing Technology Inquiry Project
COS20007 – Object Oriented Programming
COS40005 – Computing Technology Project A
COS40006 – Computing Technology Project B
TNE10006 – Networks and Switching

 

  • Major unit là những môn học chuyên ngành cung cấp kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực theo học. Khi học chuyên ngành, sinh viên sẽ được thực hành để hiểu rõ hơn các kiến thức và kỹ năng phục vụ cho công việc.
COS20019 – Cloud Computing Architecture
COS20031 – Computing Technology Design Project
COS30049 – Computing Technology Innovation Project
SWE30003 – Software Architectures and Design
COS30017 – Software Development for Mobile Devices
COS30020 – Advanced Web Development
SWE30011 – IoT Programming
TNE10005 – Network Administration

 

  • Elective unit là những môn học lựa chọn để bổ sung nâng cao: Sinh viên ngoài các môn cơ bản và chuyên ngành sẽ được học thêm các môn học lựa chọn khác để tạo nền tảng, bổ sung và nâng cao. Điều này giúp sinh viên lựa chọn môn học nhằm phát triển tối đa năng lực cá nhân. Elective unit có thể lựa chọn tại đây.
ICT20015 – ICT Professional Internship
COS10005 – Web Programming
COS20015 – Fundamentals of Data Management
STA10003 – Foundation of Statistics
COS10022 – Data Science Principles
COS20028 – Big Data Architecture and Application
COS30045 – Data Visualisation
SWE40006 – Software Deployment and Evolution
COS30018 – Intelligent Systems
COS30019 – Introduction to Artificial Intelligence
COS30082 – Applied Machine Learning
COS40007 – Artificial Intelligence for Engineering
COS30008 – Data Structures and Patterns
COS30043 – Interface Design and Development
COS40003 – Concurrent Programming
SWE30009 – Software Testing and Reliability
COS20030 – Malware Analysis
COS30015 – IT Security
TNE20003 – Internet and Cybersecurity for Engineering Applications
TNE30009 – Network Security and Resilience
ECO10005 – Economics for Business Decision Making
ACC10007 – Financial Information for Decision Making
MGT10009 – Contemporary Management Principles
MKT10009 – Marketing and the Consumer Experience
BUS10015 – Creative Mindset and Entrepreneurship
INF10024 – Business Digitalisation
BUS10014 – Business for Sustainability, Social Change and Impact
HRM20017 – Managing Workplace Relations
MGT20007 – Organisational Behaviour
INF20016 – Big Data Management
LAW20019 – Law of Commerce
INB10002   – International Business Operations
INB20009   – Global and Digital Marketplaces
INB20012   – Asian Regionalism and Global Business
SCM20003   – Global Logistics and Supply Chain Managemen
MKT20019   – Marketing Research and Analytics
MKT20021   – Integrated Marketing Communication
MKT20025   – Consumer Behaviour
MKT20031   – Marketing and Innovation
MKT20032   – Frontiers in Digital Marketing
MDA10012 – Communicating with Data
MDA10018 – Content Creator Lab
MDA10001 – Introduction to Media Studies
MDA10008 – Global Media Industries
DCO10001 – Concepts and Narratives
DCO10002 – Digital Design
DCO10007 – Visual Communication Studio
DCO20004 – Web Design
MDA10015 – Social Media Strategy
MDA20028 – Business of Media and Entrepreneurship 
MDA10013 – Digital Self/Digital Community
JOU20007 – Interactive storytelling 
MDA20026 – Data Narratives
ADV10001 – Principles of Advertising
ADV20004 – Advertising Issues and Impact
ADV20005 – Creativity and Ideation
ADV10002 – Digital Advertising
ADV20003 – Search, Social Media and Video Marketing 
COM10007 – Professional Communication Practice
PUB10001 – Introduction to Public Relations Theory and Practice
PUB20001 – Global Public Relations Practice
PUB20003 – Public Relations Writing
PUB20004 – Issues, Crisis and Risk Communication

 

  • Sinh viên cũng có thể chọn học các chuyên ngành bổ sung khác cho chuyên ngành chính như chuyên ngành thứ 2 (second major), đồng chuyên ngành (co-major) hoặc các môn bổ sung (minors) để có kiến thức và kỹ năng đa dang và toàn diện hơn như sau:
  1. 1. Second Major:
  1. 2. Co-major:
  1. 3. Minors:

 

Thông qua chương trình học, các bạn sinh viên sẽ được học phát triển các ứng dụng của IoT trong cuộc sống, từ đó áp dụng vào thực tiễn cũng như ra quyết định cho các chiến lược phát triển trong kinh doanh. Các kỹ năng và kiến ​​thức thu được sẽ được củng cố trong học kỳ cuối cùng thông qua chương trình Học tập thực tế tại doanh nghiệp (On the Job Training – OJT). Đây là chương trình giúp sinh viên có trải nghiệm thực tế tại doanh nghiệp ngay khi còn đang trong chương trình học tại Swinburne. Sinh viên có thể được giới thiệu hoặc tự liên hệ các doanh nghiệp và thực tập tại vị trí liên quan tới chuyên môn. Thông qua đó, sinh viên có thể học hỏi thực tế với sự hỗ trợ của giáo viên cùng các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

 

Chi tiết chương trình học chuyên ngành vui lòng tham khảo thêm tại đây.

Chuẩn đầu ra

Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành IoT, sinh viên có thể:

  • Áp dụng kiến thức rộng rãi và mạch lạc về khoa học máy tính trong các bối cảnh và lĩnh vực khác nhau bằng cách sử dụng tư duy phản biện và phán đoán.
  • Áp dụng các phương pháp thích hợp và các công cụ hiện đại để xác định phạm vi, phân tích, thiết kế, xây dựng, xác minh và vận hành hệ thống phần mềm.
  • Giao tiếp thành thạo với nhiều đối tượng, hoạt động như một thành viên hoặc người lãnh đạo hiệu quả của nhóm và sử dụng các công cụ và thực hành cơ bản của quản lý dự án trong công việc dự án.
  • Thể hiện tính chuyên nghiệp, tính chính trực, ứng xử có đạo đức, trách nhiệm giải trình nghề nghiệp và nhận thức về thực hành nghề nghiệp trong bối cảnh toàn cầu.
  • Áp dụng phương pháp luận phân tích vấn đề và ra quyết định để xác định, thiết kế và thực hiện các giải pháp cho các vấn đề liên quan trong ngành với sự độc lập về trí tuệ.
  • Đánh giá lại hiệu suất cá nhân, quá trình học tập và tự quản lý như một phương tiện để tiếp tục phát triển nghề nghiệp và học tập suốt đời.

Tham khảo thông tin chuẩn đầu ra trên hệ thống của Úc TẠI ĐÂY

Kết nối doanh nghiệp

Swinburne Việt Nam Alliance Program hợp tác với các doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam để mang đến cho sinh viên những trải nghiệm thực tế. Đây là cơ hội để sinh viên được làm việc trong các dự án thực tế. Trong các dự án, sinh viên sẽ giải quyết những thách thức của doanh nghiệp từ đó đạt được các kỹ năng chuyên môn.

Thành quả học sinh

hr
hr
hr